|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lý trÃ
noun reason; faculty of reasoning
| [lý trÃ] | | | reason | | | Trái tim có những lý lẽ mà lý trà không thể nà o biết được | | The heart has its reasons that reason ignores | | | Con ngÆ°á»i khác những Ä‘á»™ng váºt khác ở chá»— có lý trà | | Reason distinguishes man from the other animals |
|
|
|
|